Từ điển Thiều Chửu
婷 - đình
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh
婷 - đình
Đẹp: 婷婷 Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem 娉婷.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婷 - đình
Đẹp đẽ.